4900911080 – Công ty TNHH Sx Vlxd & Tmdv Đức Nguyễn
Công ty TNHH Sx Vlxd & Tmdv Đức Nguyễn có mã số 4900911080, được cấp ĐKKD ngày 04/07/2024 tại Tỉnh Lạng Sơn, do ông/bà Nguyễn Đức làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Giới thiệu chung về
Công ty TNHH Sx Vlxd & Tmdv Đức Nguyễn
Mã số DN: 4900911080
Ngày cấp: 04/07/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Lạng Sơn
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | Công ty TNHH Sx Vlxd & Tmdv Đức Nguyễn |
MST | : | 4900911080 |
Trụ sở | : | Thôn Khòn Pát, Xã Mai Pha, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn |
Tên chính thức: Công ty TNHH Sx Vlxd & Tmdv Đức Nguyễn
Tên Giao dịch: DUC NGUYEN SX VLXD & TMDV CO.,LTD
Trụ sở: Thôn Khòn Pát, Xã Mai Pha, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Xem thông tin về SĐT, Email và Vốn của Công ty tại đây
SĐT | : | 0795565793 |
: | Ducnguyen8636@gmail.com | |
Vốn ĐL | : | 9,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Chín tỷ đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 04/07/2024
Chương – Khoản: 755-194
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Nguyễn Đức
CCCD: 079082028636
Địa chỉ: Số 19/341 Đường Lê Đức Thọ, Phường 15, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
Ông/bà Nguyễn Đức cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Nguyễn Đức
Kế toán trưởng: Trần Văn Sang
Ghi chú: NNT không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Sx Vlxd & Tmdv Đức Nguyễn, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Sx Vlxd & Tmdv Đức Nguyễn.
* Công ty TNHH Sx Vlxd & Tmdv Đức Nguyễn không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Sx Vlxd & Tmdv Đức Nguyễn kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.” – Mã ngành 4659
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 8020 – Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn.
Mã ngành 1621 – Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
Mã ngành 1077 – Sản xuất cà phê.
Mã ngành 1079 – Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 3011 – Đóng tàu và cấu kiện nổi.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 0112 – Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.
Mã ngành 0119 – Trồng cây hàng năm khác.
Mã ngành 0129 – Trồng cây lâu năm khác.
Mã ngành 0132 – Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
Mã ngành 1071 – Sản xuất các loại bánh từ bột.
Mã ngành 1072 – Sản xuất đường.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 1410 – May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
Mã ngành 0113 – Trồng cây lấy củ có chất bột.
Mã ngành 0121 – Trồng cây ăn quả.
Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
Mã ngành 0114 – Trồng cây mía.
Mã ngành 0118 – Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
Mã ngành 0131 – Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 2392 – Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
Mã ngành 1701 – Sản xuất bột giấy, giấy và bìa.
Mã ngành 0111 – Trồng lúa.
Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 2410 – Sản xuất sắt, thép, gang.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1709 – Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1074 – Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự.
Mã ngành 1075 – Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
Mã ngành 1076 – Sản xuất chè.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 1702 – Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.
Mã ngành 0128 – Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
Mã ngành 1073 – Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo.
Mã ngành 2432 – Đúc kim loại màu.
Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại.
Mã ngành 3012 – Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí.
Mã ngành 3315 – Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Sx Vlxd & Tmdv Đức Nguyễn
- 0110806297 – Công ty TNHH Máy Công Nghiệp NewtechCông ty TNHH Máy Công Nghiệp Newtech có mã số 0110806297, được cấp ĐKKD ngày 07/08/2024 tại Thành phố Hà Nội, do ông/bà Nguyễn Đức làm đại diện. Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông …
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.” tại Tỉnh Lạng Sơn
Các doanh nghiệp khác tại Tỉnh Lạng Sơn
- Công ty TNHH Thiết Bị Phòng Cháy Chữa Cháy Hải Phòng
- 1501147936 – Công ty TNHH Y Khoa H&t
- Công ty TNHH Việt Nhật Cmt
- 0318515297 – Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Sơn Ca
- 0318552637 – Công ty TNHH Silas Sang
- CÔNG TY TNHH HỒNG QUANG LẠNG SƠN
- 0318530640 – Công ty TNHH Nguyễn Medi
- CÔNG TY TNHH DOÀNG LÝ
- 3703232377 – Công ty TNHH Tm Dv Nguyên Nghĩa
- 0318612036 – Công ty TNHH Đầu Tư Tm & Dv Kiến Bình