0110734596 – Công ty TNHH Thiết Bị Và Thực Phẩm Hoàng Dung
Công ty TNHH Thiết Bị Và Thực Phẩm Hoàng Dung có mã số 0110734596, được cấp ĐKKD ngày 06/06/2024 tại Thành phố Hà Nội, do ông/bà Đào Thị Dung làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Giới thiệu chung về
Công ty TNHH Thiết Bị Và Thực Phẩm Hoàng Dung
Mã số DN: 0110734596
Ngày cấp: 06/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hà Nội
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | Công ty TNHH Thiết Bị Và Thực Phẩm Hoàng Dung |
MST | : | 0110734596 |
Trụ sở | : | Số nhà 46 Vũ Trọng Khánh, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội |
Tên chính thức: Công ty TNHH Thiết Bị Và Thực Phẩm Hoàng Dung
Tên Giao dịch: HOANG DUNG FOOD AND EQUIPMENT COMPANY LIMITED
Trụ sở: Số nhà 46 Vũ Trọng Khánh, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội
Xem thông tin về SĐT, Email và Vốn của Công ty tại đây
SĐT | : | |
: | ||
Vốn ĐL | : | 1,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Một tỷ đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 06/06/2024
Chương – Khoản: 755-000
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Đào Thị Dung
CCCD: 035180003282
Địa chỉ: Thôn Triệu Xá, Xã Liêm Tuyền, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam
Ông/bà Đào Thị Dung cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Đào Thị Dung
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thiết Bị Và Thực Phẩm Hoàng Dung, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Thiết Bị Và Thực Phẩm Hoàng Dung.
* Công ty TNHH Thiết Bị Và Thực Phẩm Hoàng Dung không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Thiết Bị Và Thực Phẩm Hoàng Dung kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn thực phẩm.” – Mã ngành 4632
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả.
Mã ngành 1077 – Sản xuất cà phê.
Mã ngành 1079 – Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp.
Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác.
Mã ngành 2023 – Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
Mã ngành 7721 – Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí.
Mã ngành 1071 – Sản xuất các loại bánh từ bột.
Mã ngành 1072 – Sản xuất đường.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
Mã ngành 4799 – Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 1020 – Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống.
Mã ngành 3319 – Sửa chữa thiết bị khác.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý.
Mã ngành 9521 – Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng.
Mã ngành 9522 – Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình.
Mã ngành 1040 – Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
Mã ngành 1062 – Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
Mã ngành 7722 – Cho thuê băng, đĩa video.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống.
Mã ngành 1061 – Xay xát và sản xuất bột thô.
Mã ngành 4784 – Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 9511 – Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 3311 – Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 7120 – Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 9512 – Sửa chữa thiết bị liên lạc.
Mã ngành 1074 – Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự.
Mã ngành 1075 – Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
Mã ngành 1076 – Sản xuất chè.
Mã ngành 1010 – Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 7729 – Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác.
Mã ngành 1050 – Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
Mã ngành 1073 – Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo.
Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
Mã ngành 4742 – Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4781 – Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Thiết Bị Và Thực Phẩm Hoàng Dung
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn thực phẩm.” tại Thành phố Hà Nội
- Công ty Cổ Phần Dược Thú Y Tín Lộc
- Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Đình Gia
- 0110763734 – Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Figo
- 0110793030 – Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Phương Vinh
- 0110759544 – Công ty TNHH Lương Thực Thực Phẩm Và Hoa Quả Đạt Kiên
- Công ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Etax
- 0110740060 – Công ty TNHH Canxi Jva
- 0110775401 – Công ty TNHH Phân Phối Thực Phẩm Chức Năng Hoa Đà Vn
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trang Food
- Công ty TNHH Thực Phẩm Robinson
Các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hà Nội
- CÔNG TY TNHH IN ẤN VÀ QUÀ TẶNG VIỆT NAM VINAGIFT
- Công ty Cổ Phần 216 Thăng Long
- 0110764537 – Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ K&b
- 0110738495 – Công ty TNHH Công Nghệ Dgn
- 0110778219 – Công ty TNHH Đầu Tư Mac Ceelin
- Công ty TNHH Công Nghệ Nông Nghiệp Và Công Nghiệp
- 0110760349 – Công ty TNHH Dũng Tùng Việt Nam
- 0110736025 – Công ty TNHH Visaan
- 0110760765 – Công ty TNHH Pl Thành Đạt
- 0110759897 – Công ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Cơ Khí Quang Độ