Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Technology Solution M&e Hưng Thịnh có mã số 3703220124, được cấp ĐKKD ngày 25/06/2024 tại Tỉnh Bình Dương, do ông/bà Nguyễn Kim Thanh làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Mã số DN: 3703220124
Ngày cấp: 25/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Bình Dương
Tên công ty | : | Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Technology Solution M&e Hưng Thịnh |
MST | : | 3703220124 |
Trụ sở | : | C338L, Đường Bình Nhâm 29, Khu phố Bình Hòa, Phường Bình Nhâm, Thành phố Thuận An, Bình Dương |
Tên chính thức: Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Technology Solution M&e Hưng Thịnh
Tên Giao dịch: TECHNOLOGY SOLUTION M&E HUNG THINH TRADING & SERVICE COMPANY
Trụ sở: C338L, Đường Bình Nhâm 29, Khu phố Bình Hòa, Phường Bình Nhâm, Thành phố Thuận An, Bình Dương
SĐT | : | 0382923468 |
: | ||
Vốn ĐL | : | 4,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Bốn tỷ đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 25/06/2024
Chương – Khoản: 755-194
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Nguyễn Kim Thanh
CCCD: 096183003189
Địa chỉ: C338L, Đường Bình Nhâm 29, Khu phố Bình Hòa, Phường Bình Nhâm, Thành phố Thuận An, Bình Dương
Ông/bà Nguyễn Kim Thanh cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Nguyễn Kim Thanh
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Technology Solution M&e Hưng Thịnh, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Technology Solution M&e Hưng Thịnh.
* Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Technology Solution M&e Hưng Thịnh không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Technology Solution M&e Hưng Thịnh kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.” – Mã ngành 4659
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 6201 – Lập trình máy vi tính.
Mã ngành 2512 – Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2811 – Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy).
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
Mã ngành 7212 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 2513 – Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm).
Mã ngành 3319 – Sửa chữa thiết bị khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
Mã ngành 9521 – Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng.
Mã ngành 9522 – Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
Mã ngành 2750 – Sản xuất đồ điện dân dụng.
Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2812 – Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu.
Mã ngành 2813 – Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác.
Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 9511 – Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 2651 – Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển.
Mã ngành 2790 – Sản xuất thiết bị điện khác.
Mã ngành 4542 – Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 7120 – Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 9512 – Sửa chữa thiết bị liên lạc.
Mã ngành 6209 – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 2710 – Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 4730 – Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4742 – Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 6202 – Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
Mã ngành 6311 – Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại.
Mã ngành 3315 – Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Technology Solution M&e Hưng Thịnh
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.” tại Tỉnh Bình Dương
Các doanh nghiệp khác tại Tỉnh Bình Dương