Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thép Thu Lâm có mã số 0318514416, được cấp ĐKKD ngày 17/06/2024 tại Thành phố Hồ Chí Minh, do ông/bà Trần Minh Giang làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Mã số DN: 0318514416
Ngày cấp: 17/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hồ Chí Minh
Tên công ty | : | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thép Thu Lâm |
MST | : | 0318514416 |
Trụ sở | : | 62 Võ Văn Tần, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP Hồ Chí Minh |
Tên chính thức: Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thép Thu Lâm
Tên Giao dịch:
Trụ sở: 62 Võ Văn Tần, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
SĐT | : | 0912711177 |
: | ||
Vốn ĐL | : | 6,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Sáu tỷ đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 17/06/2024
Chương – Khoản: 755-194
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Trần Minh Giang
CCCD: 086087006139
Địa chỉ: 10.13B C/C Lê Thành, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Ông/bà Trần Minh Giang cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Trần Minh Giang
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thép Thu Lâm, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thép Thu Lâm.
* Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thép Thu Lâm không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thép Thu Lâm kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn kim loại và quặng kim loại.” – Mã ngành 4662
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
Mã ngành 5012 – Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương.
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 2512 – Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 5011 – Vận tải hành khách ven biển và viễn dương.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
Mã ngành 9524 – Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự.
Mã ngành 5222 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4753 – Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 8121 – Vệ sinh chung nhà cửa.
Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
Mã ngành 2829 – Sản xuất máy chuyên dụng khác.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 5021 – Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa.
Mã ngành 2593 – Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 7310 – Quảng cáo.
Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại.
Mã ngành 3290 – Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thép Thu Lâm
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn kim loại và quặng kim loại.” tại Thành phố Hồ Chí Minh
Các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hồ Chí Minh