0110758484 – Công ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Cimeco
Công ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Cimeco có mã số 0110758484, được cấp ĐKKD ngày 20/06/2024 tại Thành phố Hà Nội, do ông/bà Nguyễn Đức Chính làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Giới thiệu chung về
Công ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Cimeco
Mã số DN: 0110758484
Ngày cấp: 20/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hà Nội
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | Công ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Cimeco |
MST | : | 0110758484 |
Trụ sở | : | Số 3, Ngõ 12, Thôn Tằng My, Xã Nam Hồng, Huyện Đông Anh, Hà Nội |
Tên chính thức: Công ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Cimeco
Tên Giao dịch: CIMECO CO.,LTD
Trụ sở: Số 3, Ngõ 12, Thôn Tằng My, Xã Nam Hồng, Huyện Đông Anh, Hà Nội
Xem thông tin về SĐT, Email và Vốn của Công ty tại đây
SĐT | : | 0983 334 982 |
: | dchn3689pr@gmail.com | |
Vốn ĐL | : | 2,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Hai tỷ đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 20/06/2024
Chương – Khoản: 755-000
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Nguyễn Đức Chính
CCCD: 001082024023
Địa chỉ: Thôn Tằng My, Xã Nam Hồng, Huyện Đông Anh, Hà Nội
Ông/bà Nguyễn Đức Chính cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Nguyễn Đức Chính
Kế toán trưởng: Phan Thị Mến
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Cimeco, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Cimeco.
* Công ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Cimeco không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Cimeco kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.” – Mã ngành 4649
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
Mã ngành 8521 – Giáo dục tiểu học.
Mã ngành 8522 – Giáo dục trung học cơ sở.
Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp.
Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4763 – Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5820 – Xuất bản phần mềm.
Mã ngành 6399 – Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
Mã ngành 5225 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
Mã ngành 7721 – Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí.
Mã ngành 8010 – Hoạt động bảo vệ tư nhân.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
Mã ngành 8511 – Giáo dục nhà trẻ.
Mã ngành 8531 – Đào tạo sơ cấp.
Mã ngành 8543 – Đào tạo tiến sỹ.
Mã ngành 9700 – Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình.
Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in.
Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4751 – Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4762 – Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống.
Mã ngành 5911 – Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình.
Mã ngành 5913 – Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý.
Mã ngành 8523 – Giáo dục trung học phổ thông.
Mã ngành 4753 – Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 6619 – Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
Mã ngành 8532 – Đào tạo trung cấp.
Mã ngành 8542 – Đào tạo thạc sỹ.
Mã ngành 1701 – Sản xuất bột giấy, giấy và bìa.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5920 – Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 7420 – Hoạt động nhiếp ảnh.
Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 8211 – Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 8512 – Giáo dục mẫu giáo.
Mã ngành 8533 – Đào tạo cao đẳng.
Mã ngành 8551 – Giáo dục thể thao và giải trí.
Mã ngành 1709 – Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1811 – In ấn.
Mã ngành 8541 – Đào tạo đại học.
Mã ngành 8560 – Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
Mã ngành 4764 – Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5912 – Hoạt động hậu kỳ.
Mã ngành 5914 – Hoạt động chiếu phim.
Mã ngành 6190 – Hoạt động viễn thông khác.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 7310 – Quảng cáo.
Mã ngành 7729 – Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác.
Mã ngành 8552 – Giáo dục văn hoá nghệ thuật.
Mã ngành 8559 – Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1702 – Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.
Mã ngành 1820 – Sao chép bản ghi các loại.
Mã ngành 4742 – Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 6312 – Cổng thông tin.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Cimeco
- 0700882685 – Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tiến ChínhCông ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tiến Chính có mã số 0700882685, được cấp ĐKKD ngày 07/06/2024 tại Tỉnh Hà Nam, do ông/bà Nguyễn Đức Chính làm đại diện. Từ điển doanh nghiệp đã thu …
- 2301288152 – Công ty Cổ Phần Inox Bắc NinhCông ty Cổ Phần Inox Bắc Ninh có mã số 2301288152, được cấp ĐKKD ngày 05/06/2024 tại Tỉnh Bắc Ninh, do ông/bà Nguyễn Đức Chỉnh làm đại diện. Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông …
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.” tại Thành phố Hà Nội
- 0101377796-001 – Chi Nhánh Hà Nội – Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thuận An
- Công ty TNHH Thương Mại Và Kinh Doanh Tuấn Tổng
- Công ty TNHH Dv Tm An Phát
- 0110754634 – Công ty TNHH Điện Máy Huy Khang
- 0110747193 – Công ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Và Thương Mại Diệp Anh
- 0110767168 – Công ty TNHH Tt Ky Gui Uy Quyen Hdss Vn
- CÔNG TY CỔ PHẦN XD NỘI THẤT HP
- 0110762811 – Công ty TNHH Y Khoa Đa Minh
- 0110798494 – Công ty TNHH Tm Dv Nguyen Duc Loc
- 0110768210 – Công ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng, Sản Xuất Và Thương Mại Hq
Các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hà Nội
- Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Nhà Đẹp
- Công ty Cổ Phần Công Nghệ Tự Động Hoá Sao Việt
- 0110803137 – Công ty TNHH Kinh Doanh Quốc Tế The Mano
- 0110779484 – Công ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Tlh Thủ Đô
- 0316193340-001 – Chi Nhánh Hà Nội – Công ty Cổ Phần Quảng Cáo Truyền Thông Minh Group
- 0110770844 – Công ty TNHH Phd99
- 0110796070 – Công ty Cổ Phần Sơn Lâm Invest
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phan Anh Vũ
- Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Quản Lý Tài Sản Của Các Tổ Chức Tín Dụng Việt Nam
- 1102060627 – Công ty TNHH Tridun