CÔNG TY TNHH TM DV THÁI QUANG LÊ – MST: 0318170155 – VĐL: 8.200.000.000 VNĐ
CÔNG TY TNHH TM DV THÁI QUANG LÊ là doanh nghiệp có mã số 0318170155, được thành lập vào ngày 17/11/2023, hoạt động tại Số 51, Đường số 2, Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Giới thiệu về CÔNG TY TNHH TM DV THÁI QUANG LÊ
Thông tin chung
Nguồn: Cục Quản lý Đăng ký Kinh doanh
Thông tin Chi tiết
Tên doanh nghiệp CÔNG TY TNHH TM DV THÁI QUANG LÊ
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng nước ngoài
Tên doanh nghiệp viết tắt
Tình trạng hoạt động Đang hoạt động
Mã số doanh nghiệp 0318170155
Loại hình pháp lý Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
Ngày bắt đầu thành lập 17/11/2023
Tên người đại diện theo pháp luật NGUYỄN THÀNH TRUNG
Địa chỉ trụ sở chính Số 51, Đường số 2, Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Các thông tin liên hệ
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
6201 | Lập trình máy vi tính |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
1076 | Sản xuất chè |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1077 | Sản xuất cà phê |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1520 | Sản xuất giày, dép |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
220 | Khai thác gỗ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7911 | Đại lý du lịch |
4311 | Phá dỡ |
1811 | In ấn |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7912 | Điều hành tua du lịch |
Vốn Điều lệ
CÔNG TY TNHH TM DV THÁI QUANG LÊ thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là 8.200.000.000 VNĐ (Bằng chữ: Tám tỷ hai trăm triệu Việt Nam Đồng).
CÔNG TY TNHH TM DV THÁI QUANG LÊ cam kết tuân thủ các quy định của pháp luật liên quan đến ngành nghề kinh doanh và các quy định khác có liên quan đến hoạt động kinh doanh của mình. Hội Doanh nghiệp Đông Anh luôn sẵn sàng hỗ trợ công ty trong các hoạt động tư vấn về thuế, dịch vụ kế toán, marketing, website …
-
Các dịch vụ được cung cấp bởi Từ điển Doanh nghiệp:
-
Kế toán, Tài chính, Thuế:
-
Thiết kế Website chuẩn SEO:
-
Đăng ký Kinh doanh:
-
Chữ ký số, HĐĐT:
-
Automation Marketing:
-
Lưu trữ dữ liệu Online:
Xem thêm các doanh nghiệp có cùng ngành nghề trên địa bàn
- 0318535430 – Công ty TNHH Vanlon Metal Group
- CÔNG TY CỔ PHẦN NS SOLUTIONS
- 0318511944 – Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Việt Mỹ Nasa
- 0318549923 – Công ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Dịch Vụ Xây Dựng Thiên Phú
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ASIA CAPITAL
- 0318611177 – Công ty TNHH Hồng Nga Phát
- 0318598102 – Công ty TNHH Ly An Vng
- 0318531450 – Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tứ Đỉnh
- 0316322074-001 – Chi Nhánh Công ty TNHH Diversities International – Kho Chứa Hàng
- Công ty TNHH Công Nghệ Xây Dựng Và Thương Mại Đỗ Gia Phát