Công ty TNHH Tm Vt Dương Thành có mã số 0202247955, được cấp ĐKKD ngày 28/06/2024 tại Thành phố Hải Phòng, do ông/bà Phạm Thị Năm làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Mã số DN: 0202247955
Ngày cấp: 28/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hải Phòng
Tên công ty | : | Công ty TNHH Tm Vt Dương Thành |
MST | : | 0202247955 |
Trụ sở | : | Thôn 5 (tại nhà ông Bùi Phú Thái), Xã Tú Sơn, Huyện Kiến Thuỵ, Hải Phòng |
Tên chính thức: Công ty TNHH Tm Vt Dương Thành
Tên Giao dịch: DUONG THANH TM VT COMPANY LIMITED
Trụ sở: Thôn 5 (tại nhà ông Bùi Phú Thái), Xã Tú Sơn, Huyện Kiến Thuỵ, Hải Phòng
SĐT | : | 0981351666 |
: | ||
Vốn ĐL | : | 1,500,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Một tỷ năm trăm triệu đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 28/06/2024
Chương – Khoản: 755-223
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Phạm Thị Năm
CCCD: 031190008874
Địa chỉ: Thôn 5, Xã Tú Sơn, Huyện Kiến Thuỵ, Hải Phòng
Ông/bà Phạm Thị Năm cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Phạm Thị Năm
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Tm Vt Dương Thành, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Tm Vt Dương Thành.
* Công ty TNHH Tm Vt Dương Thành không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Công ty TNHH Tm Vt Dương Thành kinh doanh chủ yếu về “Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.” – Mã ngành 4933
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 8219 – Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác.
Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
Mã ngành 5012 – Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương.
Mã ngành 5221 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt.
Mã ngành 5225 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 3512 – Truyền tải và phân phối điện.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4541 – Bán mô tô, xe máy.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 5011 – Vận tải hành khách ven biển và viễn dương.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 3700 – Thoát nước và xử lý nước thải.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
Mã ngành 5222 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4512 – Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 5021 – Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4542 – Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 7120 – Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1811 – In ấn.
Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 3511 – Sản xuất điện.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 7310 – Quảng cáo.
Mã ngành 4730 – Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Tm Vt Dương Thành
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.” tại Thành phố Hải Phòng
Các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hải Phòng