Công ty TNHH Tm&dv Vận Tải Nami có mã số 2301290352, được cấp ĐKKD ngày 18/06/2024 tại Tỉnh Bắc Ninh, do ông/bà Dương Việt Đức làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Mã số DN: 2301290352
Ngày cấp: 18/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Bắc Ninh
Tên công ty | : | Công ty TNHH Tm&dv Vận Tải Nami |
MST | : | 2301290352 |
Trụ sở | : | Thửa đất số 212, tờ bản đồ 24, Khu phố Xuân Thuỷ, Phường Quế Tân, Thị xã Quế Võ, Bắc Ninh |
Tên chính thức: Công ty TNHH Tm&dv Vận Tải Nami
Tên Giao dịch: NAMI TRANSPORT TM&DV CO.,LTD
Trụ sở: Thửa đất số 212, tờ bản đồ 24, Khu phố Xuân Thuỷ, Phường Quế Tân, Thị xã Quế Võ, Bắc Ninh
SĐT | : | 0969.725.291 |
: | ||
Vốn ĐL | : | 1,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Một tỷ đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 18/06/2024
Chương – Khoản: 755-223
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Dương Việt Đức
CCCD: 027091011113
Địa chỉ: Khu phố Xuân Thuỷ, Phường Quế Tân, Thị xã Quế Võ, Bắc Ninh
Ông/bà Dương Việt Đức cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Dương Việt Đức
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Tm&dv Vận Tải Nami, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Tm&dv Vận Tải Nami.
* Công ty TNHH Tm&dv Vận Tải Nami không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Công ty TNHH Tm&dv Vận Tải Nami kinh doanh chủ yếu về “Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.” – Mã ngành 4933
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp.
Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
Mã ngành 5225 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 5590 – Cơ sở lưu trú khác.
Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
Mã ngành 4799 – Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
Mã ngành 8699 – Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch.
Mã ngành 8692 – Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng.
Mã ngành 8610 – Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch.
Mã ngành 8620 – Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa.
Mã ngành 8691 – Hoạt động y tế dự phòng.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Tm&dv Vận Tải Nami
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.” tại Tỉnh Bắc Ninh
Các doanh nghiệp khác tại Tỉnh Bắc Ninh