Công ty TNHH Vật Liệu Mới Jinxing có mã số 0901162341, được cấp ĐKKD ngày 07/06/2024 tại Tỉnh Hưng Yên, do ông/bà Lê Thị Thanh Thảo làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Mã số DN: 0901162341
Ngày cấp: 07/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Hưng Yên
Tên công ty | : | Công ty TNHH Vật Liệu Mới Jinxing |
MST | : | 0901162341 |
Trụ sở | : | Km20+700 QL 5A, Thôn Yên Phú, Xã Giai Phạm, Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên |
Tên chính thức: Công ty TNHH Vật Liệu Mới Jinxing
Tên Giao dịch:
Trụ sở: Km20+700 QL 5A, Thôn Yên Phú, Xã Giai Phạm, Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên
SĐT | : | |
: | ||
Vốn ĐL | : | 2,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Hai tỷ đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 07/06/2024
Chương – Khoản: 755-086
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Lê Thị Thanh Thảo
CCCD: 001189022992
Địa chỉ: Số 5, ngõ 81 đường Đông Ngạc, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Ông/bà Lê Thị Thanh Thảo cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Lê Thị Thanh Thảo
Kế toán trưởng: Triệu Thị Quỳnh Nga
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Vật Liệu Mới Jinxing, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Vật Liệu Mới Jinxing.
* Công ty TNHH Vật Liệu Mới Jinxing không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Công ty TNHH Vật Liệu Mới Jinxing kinh doanh chủ yếu về “Sản xuất sản phẩm từ plastic.” – Mã ngành 2220
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
Mã ngành 4690 –
Mã ngành 6201 – Lập trình máy vi tính.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
Mã ngành 7212 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 7213 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược.
Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 2013 – Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh.
Mã ngành 2819 – Sản xuất máy thông dụng khác.
Mã ngành 3319 – Sửa chữa thiết bị khác.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4783 – Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4784 – Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 2029 – Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2640 – Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng.
Mã ngành 2817 – Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính).
Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện.
Mã ngành 7211 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 2790 – Sản xuất thiết bị điện khác.
Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1709 – Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 6209 – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 2011 – Sản xuất hoá chất cơ bản.
Mã ngành 2431 – Đúc sắt, thép.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 7310 – Quảng cáo.
Mã ngành 1702 – Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.
Mã ngành 4742 – Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4789 – Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 6202 – Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
Mã ngành 2432 – Đúc kim loại màu.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Vật Liệu Mới Jinxing
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất sản phẩm từ plastic.” tại Tỉnh Hưng Yên
Các doanh nghiệp khác tại Tỉnh Hưng Yên