0110797116 – Công ty TNHH Vietnext Solutions

By 0 Comments 19th August 2024

Công ty TNHH Vietnext Solutions có mã số 0110797116, được cấp ĐKKD ngày 26/07/2024 tại Thành phố Hà Nội, do ông/bà Trương Văn Tuyến làm đại diện.

Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:

Công ty TNHH Vietnext Solutions

Giới thiệu chung về Công ty TNHH Vietnext Solutions

1. Mã số DN: 0110797116 — Ngày cấp: 26/07/2024 — Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hà Nội

Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty : Công ty TNHH Vietnext Solutions
MST : 0110797116
Trụ sở : Thôn Quyết Hạ, Xã Đông Sơn, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội

2. Tên chính thức: Công ty TNHH Vietnext Solutions


3. Tên Giao dịch: VIETNEXT SOLUTIONS CO.,LTD


4. Trụ sở: Thôn Quyết Hạ, Xã Đông Sơn, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội

Xem thông tin về SĐT, Email và Vốn của Công ty tại đây
SĐT : 098 5573613
Email : Vietnextsolutions@gmail.com
Vốn ĐL : 5,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Năm tỷ đồng)

5. Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế khu vực Thanh Oai – Chương Mỹ


6. QĐTL – Ngày cấp: – Cơ quan ra quyết định: — 


7. GPKD/Ngày cấp: 0110797116 – 26/07/2024 Tại cơ quan: Thành phố Hà Nội


8. Ngày nhận tờ khai: 23/07/2024 — Năm tài chính: 01/01 – 31/12 — Ngày bắt đầu hoạt động: 26/07/2024


9. Chương – Khoản: 755-000 — Hình thức hạch toán: Độc lập — PP tính thuế GTGT: Khấu trừ


10. Đại diện PL: Trương Văn Tuyến — Địa chỉ: Thôn Quyết Hạ, Xã Đông Sơn, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội — CCCD: 001099018279

▶️ Ông/bà Trương Văn Tuyến cũng làm đại diện của Các công ty này ◀️

▶️ Các công ty có người đại diện cũng tên là Trương Văn Tuyến  ◀️


11. Tên Giám đốc: Trương Văn Tuyến – Địa chỉ:


12. Kế toán trưởng: Vũ Đức Khang – Địa chỉ:


13. Ngày thay đổi ĐKKD gần nhất: 30/07/2024 — Ngày đóng MST:


14. Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Nguồn: Tổng Cục Thuế – Bộ Tài Chính

Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Mitri Door & Furniture, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!

Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện

* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Vietnext Solutions.

* Công ty TNHH Vietnext Solutions không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..

Ngành nghề kinh doanh

Công ty TNHH Vietnext Solutions kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn kim loại và quặng kim loại.” – Mã ngành 4662


Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:

Mã ngành 8110 – Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp.
Mã ngành 1621 – Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
Mã ngành 2220 – Sản xuất sản phẩm từ plastic.
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4541 – Bán mô tô, xe máy.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 7212 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ.
Mã ngành 7320 – Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 2022 – Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.
Mã ngành 2391 – Sản xuất sản phẩm chịu lửa.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
Mã ngành 9524 – Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự.
Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
Mã ngành 3830 – Tái chế phế liệu.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
Mã ngành 9522 – Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình.
Mã ngành 4753 – Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4543 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 2410 – Sản xuất sắt, thép, gang.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 7120 – Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1610 – Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
Mã ngành 0220 – Khai thác gỗ.
Mã ngành 1623 – Sản xuất bao bì bằng gỗ.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 2431 – Đúc sắt, thép.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 7310 – Quảng cáo.
Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
Mã ngành 6312 – Cổng thông tin.
Mã ngành 2420 – Sản xuất kim loại quý và kim loại màu.
Mã ngành 2432 – Đúc kim loại màu.
Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại.
Mã ngành 2824 – Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng.
Mã ngành 3290 – Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.
.


Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Vietnext Solutions

    Đang cập nhật

Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn kim loại và quặng kim loại.” tại Thành phố Hà Nội


DS các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hà Nội

Leave a comment

Từ Điển Doanh Nghiệp
Contact Me on Zalo