Công ty TNHH Xây Dựng Phương Cường Lào Cai đã thực hiện việc thay đổi ngành nghề kinh doanh vào ngày 22/12/2023.
Dưới đây là bản cập nhật mới nhất về thông tin của Công ty.
Công ty TNHH Xây Dựng Phương Cường Lào Cai là doanh nghiệp có mã số 5300818363, được thành lập vào ngày 06/10/2023, hoạt động tại Số 3 Lê Hữu Trác, Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam.
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Xây Dựng Phương Cường Lào Cai
Bấm để hiện thông tin
Dữ liệu hiển thị sau 5 giây
• SĐT: 0335517737
2 Thông tin về Kế toán trưởng/Phụ trách kế toán
Họ và tên Kế toán trưởng/Phụ trách kế toán • Email:
4 Hình thức hạch toán Hạch toán độc lập
5 Năm tài chính
Áp dụng từ ngày 1/1 đến ngày 31/12
6 Tổng số lao động 5
7 Phương pháp tính thuế GTGT Khấu trừ
8 Thông tin về tài khoản ngân hàng
Tài khoản ngân hàng
Khối thông tin mới
Ngành, nghề kinh doanh
STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không 4322
khí
2 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
3 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
4 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
5 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
(Trừ hoạt động đấu giá)
6 Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) 4512
7 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
(Trừ hoạt động đấu giá)
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4520
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
(Trừ hoạt động đấu giá)
10 Bán mô tô, xe máy 4541
(Trừ hoạt động đấu giá)
11 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
Thời gian đăng từ ngày 22/12/2023 đến ngày 21/01/2024 5/10STT Tên ngành Mã ngành
12 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
(Trừ hoạt động đấu giá)
13 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610
(Trừ hoạt động đấu giá hàng hóa)
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật 4620
sống
15 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dp 4641
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
Chi tiết Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự;
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu; Bán
buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện;
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
Chi tiết
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây
dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện,
động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân
vào đâu
20 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
(Trừ hoạt động kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Khai thác gỗ 0220
(Chỉ được khai thác gỗ cây trồng có nguồn gốc hợp pháp và hoạt
động khi có đủ điều kiện theo quy định)
25 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0231
(Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định)
26 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ 0232
(Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định)
27 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0321
28 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
29 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8230
(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất
cháy, hóa chất)
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân 8299
vào đâu
Chi tiết Xuất nhập khẩu các hàng hóa mà công ty kinh doanh
31 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
32 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7120
33 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
Thời gian đăng từ ngày 22/12/2023 đến ngày 21/01/2024 6/10STT Tên ngành Mã ngành
34 Cho thuê xe có động cơ 7710
35 Bán buôn tổng hợp 4690
36 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
37 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
38 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
39 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
40 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
41 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 1391
42 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) 1392
43 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 1399
44 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 1410
45 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 1420
46 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 1430
47 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
48 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván p và ván mỏng khác 1621
49 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ 1629
và vật liệu tết bện
50 Sản xuất than cốc 1910
Chi tiết Sản xuất than trắng, than củi, than mùn cưa, than trấu
51 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động 4781
hoặc tại chợ
52 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dp lưu động hoặc tại chợ 4782
53 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4791
(Trừ hoạt động đấu giá)
54 Vận tải hành khách đường sắt 4911
55 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
56 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành 4921
57 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên 4922
tỉnh
58 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác 4929
59 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận 4931
tải bằng xe buýt)
60 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
Chi tiết
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
62 Vận tải đường ống 4940
63 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
64 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
65 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
Thời gian đăng từ ngày 22/12/2023 đến ngày 21/01/2024 7/10STT Tên ngành Mã ngành
66 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
71 Bốc xếp hàng hóa 5224
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
Chi tiết
Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển
- Logistics
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
74 Bưu chính 5310
75 Chuyển phát 5320
76 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm 7730
người điều khiển
Chi tiết Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
Chi tiết Sản xuất than sinh học, Sản xuất củi trấu, trấu p. Sản xuất
viên nn trấu, viên nn mùn cưa, viên nn dăm bào
78 Sửa chữa thiết bị điện 3314
79 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3320
80 Xây dựng nhà để ở 4101
81 Xây dựng nhà không để ở 4102
82 Xây dựng công trình đường sắt 4211
83 Xây dựng công trình đường bộ 4212
84 Xây dựng công trình điện 4221
85 Xây dựng công trình cấp, thoát nước 4222
86 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc 4223
87 Xây dựng công trình công ích khác 4229
88 Xây dựng công trình thủy 4291
89 Xây dựng công trình khai khoáng 4292
90 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo 4293
91 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4299(Chính)
92 Phá dỡ 4311
93 Chuẩn bị mặt bằng 4312
(Không bao gồm Dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho
nổ) tại mặt bằng xây dựng)
94 Lắp đặt hệ thống điện 4321
Thời gian đăng từ ngày 22/12/2023 đến ngày 21/01/2024 8/10STT Tên ngành Mã ngành
95 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4752
trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, vc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng
khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên
doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng
chuyên doanh
96 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong 4753
các cửa hàng chuyên doanh
97 Bán lẻ hàng may mặc, giày dp, hàng da và giả da trong các cửa 4771
hàng chuyên doanh
98 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
(Trừ bán lẻ súng, đạn, vàng, tem, tiền kim khí)
Thông tin đăng kí thuế
STT Các chỉ tiêu thông tin đăng ký thuế
1 Thông tin về Giám đốc (Tổng giám đốc)
Họ và tên Giám đốc (Tổng giám đốc) ĐẶNG VĂN CƯỜNG
Điện thoại 0335517737
2 Thông tin về Kế toán trưởng/Phụ trách kế toán
Họ và tên Kế toán trưởng/Phụ trách kế toán HOÀNG THỊ NGOAN
Điện thoại
3 Địa chỉ nhận thông báo thuế
Số nhà 174, Đường Ngô Văn Sở, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai,
Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Điện thoại 0335517737
Fax • Website:
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
Từ điển Doanh nghiệp luôn sẵn sàng hỗ trợ Quý công ty và các đối tác trong các hoạt động tư vấn hỗ trợ doanh nghiệp, các dịch vụ đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp.
Các dịch vụ được cung cấp bởi Từ điển Doanh nghiệp:
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Xây Dựng Phương Cường Lào Cai
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Xây Dựng Phương Cường Lào Cai và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí” tại Tỉnh Lào Cai