CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ĐÀO TẠO VÀ DU HỌC DTLINKS
Công ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Đào Tạo Và Du Học Dtlinks có mã số 0402216312, được cấp ĐKKD ngày 28/11/2023 tại Đà Nẵng với VĐL là 5.000.000.000 đồng.
Giới thiệu về Công ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Đào Tạo Và Du Học Dtlinks
Thông tin chung
Thông tin Chi tiết
Tên doanh nghiệp CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ĐÀO TẠO VÀ DU HỌC DTLINKS
Tên bằng Tiếng Anh DTLINKS LIMITED COMPANY FORCONSTRUCTION, COMMERCE, TRAINING AND OVERSEAS STUDY
Tên DN viết tắt DTLINKS Co.,Ltd
Tình trạng hoạt động Đang hoạt động
Mã số DN 0402216312
Loại hình DN Công ty TNHH một thành viên
Ngày cấp ĐKKD 28/11/2023
Đại diện PL Công ty ĐOÀN KIM HIẾU
Trụ sở hoạt động 43/19 Nhơn Hòa 6, Tổ 71, Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
File PDF thông tin ĐKKD của Công ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Đào Tạo Và Du Học Dtlinks:
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Đào Tạo Và Du Học Dtlinks
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
220 | Khai thác gỗ |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
8521 | Giáo dục tiểu học |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5310 | Bưu chính |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
7912 | Điều hành tua du lịch |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3211 | Nuôi cá |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
7911 | Đại lý du lịch |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
121 | Trồng cây ăn quả |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
8532 | Đào tạo trung cấp |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5320 | Chuyển phát |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4221 | Xây dựng công trình điện |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1811 | In ấn |
8010 | Hoạt động bảo vệ tư nhân |
4311 | Phá dỡ |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Đào Tạo Và Du Học Dtlinks thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là 5.000.000.000 VNĐ (Bằng chữ: Năm tỷ Việt Nam Đồng).
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Đào Tạo Và Du Học Dtlinks, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
Hội Doanh nghiệp Đông Anh luôn sẵn sàng hỗ trợ Quý công ty và các đối tác trong các hoạt động tư vấn hỗ trợ doanh nghiệp, các dịch vụ đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp.
-
Các dịch vụ được cung cấp bởi Từ điển Doanh nghiệp:
-
Kế toán, Tài chính, Thuế:
-
Thiết kế Website chuẩn SEO:
-
Đăng ký Kinh doanh:
-
Chữ ký số, HĐĐT:
-
Automation Marketing:
-
Lưu trữ dữ liệu Online:
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Đào Tạo Và Du Học Dtlinks
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Đào Tạo Và Du Học Dtlinks và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Dịch vụ hỗ trợ giáo dục” tại Đà Nẵng
DS các doanh nghiệp khác tại Đà Nẵng
- CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ MUA BÁN ĐIỆN ADP
- 2400993204 – Công ty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ Nhất Tín Việt Nam
- 0312509145-001 – Chi Nhánh Công ty TNHH Công Nghệ Marvell Việt Nam Tại Đà Nẵng
- 0110739308 – Công ty TNHH Tư Vấn Giáo Dục Smile Kids
- Công ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Nguồn Nhân Lực Akira
- 0110777783 – Công ty TNHH Ht Edu Việt Nam
- 5100498892 – Công ty TNHH Giáo Dục Quốc Tế An Bình
- CÔNG TY TNHH TMDV MTV KHÁNH NHI TRẦN
- CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ NETWORK POWER
- 0402245063 – Công ty TNHH Dương Piano