0110782286 – Công ty TNHH Xlt Việt Nam

By 0 Comments 20th August 2024

Công ty TNHH Xlt Việt Nam có mã số 0110782286, được cấp ĐKKD ngày 12/07/2024 tại Thành phố Hà Nội, do ông/bà Nguyễn Văn Toản làm đại diện.

Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:

Công ty TNHH Xlt Việt Nam

Giới thiệu chung về Công ty TNHH Xlt Việt Nam

1. Mã số DN: 0110782286 — Ngày cấp: 12/07/2024 — Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hà Nội

Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty : Công ty TNHH Xlt Việt Nam
MST : 0110782286
Trụ sở : Số 17, hẻm 105/2/37 Xuân La, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

2. Tên chính thức: Công ty TNHH Xlt Việt Nam


3. Tên Giao dịch: XLT CO.,LTD


4. Trụ sở: Số 17, hẻm 105/2/37 Xuân La, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

Xem thông tin về SĐT, Email và Vốn của Công ty tại đây
SĐT : 0916075599
Email : hddt.thanhdat68@gmail.com
Vốn ĐL : 10,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Mười tỷ đồng)

5. Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm


6. QĐTL – Ngày cấp: – Cơ quan ra quyết định: — 


7. GPKD/Ngày cấp: 0110782286 – 12/07/2024 Tại cơ quan: Thành phố Hà Nội


8. Ngày nhận tờ khai: 09/07/2024 — Năm tài chính: 01/01 – 31/12 — Ngày bắt đầu hoạt động: 12/07/2024


9. Chương – Khoản: 755-000 — Hình thức hạch toán: Độc lập — PP tính thuế GTGT: Khấu trừ


10. Đại diện PL: Nguyễn Văn Toản — Địa chỉ: Số 17, hẻm 105/2/37 Xuân La, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội — CCCD: 001083030139

▶️ Ông/bà Nguyễn Văn Toản cũng làm đại diện của Các công ty này ◀️

▶️ Các công ty có người đại diện cũng tên là Nguyễn Văn Toản  ◀️


11. Tên Giám đốc: Nguyễn Văn Toản – Địa chỉ:


12. Kế toán trưởng:Địa chỉ:


13. Ngày thay đổi ĐKKD gần nhất: 12/07/2024 — Ngày đóng MST:


14. Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Nguồn: Tổng Cục Thuế – Bộ Tài Chính

Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Mitri Door & Furniture, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!

Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện

* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Xlt Việt Nam.

* Công ty TNHH Xlt Việt Nam không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..

Ngành nghề kinh doanh

Công ty TNHH Xlt Việt Nam kinh doanh chủ yếu về “Xây dựng nhà để ở.” – Mã ngành 4101


Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:

Mã ngành 1621 – Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp.
Mã ngành 2512 – Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2811 – Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy).
Mã ngành 2822 – Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại.
Mã ngành 2823 – Sản xuất máy luyện kim.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 0129 – Trồng cây lâu năm khác.
Mã ngành 0132 – Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 2660 – Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp.
Mã ngành 2821 – Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 2513 – Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm).
Mã ngành 2818 – Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén.
Mã ngành 2819 – Sản xuất máy thông dụng khác.
Mã ngành 2825 – Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá.
Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
Mã ngành 2680 – Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học.
Mã ngành 2750 – Sản xuất đồ điện dân dụng.
Mã ngành 2816 – Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp.
Mã ngành 2826 – Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 3530 – Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
Mã ngành 0161 – Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
Mã ngành 2640 – Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng.
Mã ngành 2812 – Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu.
Mã ngành 2813 – Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác.
Mã ngành 2817 – Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính).
Mã ngành 2829 – Sản xuất máy chuyên dụng khác.
Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 2410 – Sản xuất sắt, thép, gang.
Mã ngành 2593 – Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
Mã ngành 2651 – Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển.
Mã ngành 2732 – Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác.
Mã ngành 2790 – Sản xuất thiết bị điện khác.
Mã ngành 3311 – Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
Mã ngành 3520 – Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 1610 – Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
Mã ngành 1623 – Sản xuất bao bì bằng gỗ.
Mã ngành 2431 – Đúc sắt, thép.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 2710 – Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện.
Mã ngành 2733 – Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại.
Mã ngành 2740 – Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng.
Mã ngành 2814 – Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động.
Mã ngành 3099 – Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 2432 – Đúc kim loại màu.
Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại.
Mã ngành 2670 – Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học.
Mã ngành 2815 – Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung.
Mã ngành 2824 – Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng.
Mã ngành 3290 – Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 3315 – Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).
.


Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Xlt Việt Nam


Các doanh nghiệp có cùng ngành “Xây dựng nhà để ở.” tại Thành phố Hà Nội


DS các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hà Nội

Leave a comment

Từ Điển Doanh Nghiệp
Contact Me on Zalo