3801303636 – Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Thiện Hưng

By 0 Comments 14th August 2024

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Thiện Hưng có mã số 3801303636, được cấp ĐKKD ngày 08/08/2024 tại Tỉnh Bình Phước, do ông/bà Phan Thị Diễm Trinh làm đại diện.

Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Thiện Hưng

Giới thiệu chung về Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Thiện Hưng

1. Mã số DN: 3801303636 — Ngày cấp: 08/08/2024 — Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Bình Phước

Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây

Tên công ty: Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Thiện Hưng
Trụ sở: 1422 Nguyễn Tất Thành, Tổ 1 , Khu phố 2, Phường Thác Mơ, Thị xã Phước Long, Bình Phước
Mã số thuế: 3801303636


2. Tên chính thức: Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Thiện Hưng


3. Tên Giao dịch:


4. Trụ sở: 1422 Nguyễn Tất Thành, Tổ 1 , Khu phố 2, Phường Thác Mơ, Thị xã Phước Long, Bình Phước


5. Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế khu vực Phước Long – Bù Gia Mập – Phú Riềng


6. QĐTL – Ngày cấp: – Cơ quan ra quyết định: — 


7. GPKD/Ngày cấp: 3801303636 – 08/08/2024 Tại cơ quan: Tỉnh Bình Phước


8. Ngày nhận tờ khai: 06/08/2024 — Năm tài chính: 01/01 – 31/12 — Ngày bắt đầu hoạt động: 08/08/2024


9. Chương – Khoản: 755-438 — Hình thức hạch toán: Độc lập — PP tính thuế GTGT: Khấu trừ


10. Đại diện PL: Phan Thị Diễm Trinh — Địa chỉ: 1422 Nguyễn Tất Thành, Tổ 1 , Khu phố 2, Phường Thác Mơ, Thị xã Phước Long, Bình Phước — CCCD: 079188025183

▶️ Ông/bà Phan Thị Diễm Trinh cũng làm đại diện của Các công ty này ◀️


11. Tên Giám đốc: Phan Thị Diễm Trinh – Địa chỉ:


12. Kế toán trưởng:Địa chỉ:


13. Ngày thay đổi ĐKKD gần nhất: 09/08/2024 — Ngày đóng MST:


14. Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Nguồn: Tổng Cục Thuế – Bộ Tài Chính

Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Mitri Door & Furniture, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!

Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện

* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Thiện Hưng.

* Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Thiện Hưng không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..

Ngành nghề kinh doanh

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Thiện Hưng kinh doanh chủ yếu về “Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.” – Mã ngành 7810


Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:

Mã ngành 8110 – Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp.
Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
Mã ngành 1621 – Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp.
Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5012 – Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương.
Mã ngành 5221 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt.
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác.
Mã ngành 2220 – Sản xuất sản phẩm từ plastic.
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2822 – Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại.
Mã ngành 2823 – Sản xuất máy luyện kim.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
Mã ngành 7320 – Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
Mã ngành 2821 – Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
Mã ngành 1399 – Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1410 – May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
Mã ngành 1020 – Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
Mã ngành 5911 – Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình.
Mã ngành 5913 – Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 2819 – Sản xuất máy thông dụng khác.
Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
Mã ngành 3319 – Sửa chữa thiết bị khác.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
Mã ngành 9633 – Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ.
Mã ngành 1391 – Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác.
Mã ngành 0118 – Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
Mã ngành 4753 – Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 2816 – Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 8121 – Vệ sinh chung nhà cửa.
Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
Mã ngành 0161 – Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
Mã ngành 2817 – Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính).
Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5920 – Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc.
Mã ngành 5021 – Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa.
Mã ngành 2410 – Sản xuất sắt, thép, gang.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
Mã ngành 7120 – Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 1430 – Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
Mã ngành 1610 – Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
Mã ngành 1709 – Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1811 – In ấn.
Mã ngành 8292 – Dịch vụ đóng gói.
Mã ngành 1623 – Sản xuất bao bì bằng gỗ.
Mã ngành 5912 – Hoạt động hậu kỳ.
Mã ngành 5914 – Hoạt động chiếu phim.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2030 – Sản xuất sợi nhân tạo.
Mã ngành 2395 – Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 7310 – Quảng cáo.
Mã ngành 1311 – Sản xuất sợi.
Mã ngành 1702 – Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.
Mã ngành 4781 – Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4912 – Vận tải hàng hóa đường sắt.
Mã ngành 3290 – Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 3315 – Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).
.


Tin tức khác cập nhật về Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Thiện Hưng


Các doanh nghiệp có cùng ngành “Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.” tại Tỉnh Bình Phước


DS các doanh nghiệp khác tại Tỉnh Bình Phước

Leave a comment

Từ Điển Doanh Nghiệp
Contact Me on Zalo